THÉP TẤM, TẤM ASTM A515 Gr.70 DÀY 6MM/6LY

SKU

Để biết thêm thông tin Xem thêm

Để biết thêm thông tin Xem thêm

  • Sản phẩm được miễn phí giao hàng toàn quốc

Tại sao chọn chúng tôi?

  • Cung cấp đầy đủ loại thép

  • Đảm bảo uy tín chất lượng
  • Chính sách ưu đãi tốt
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp

Chính sách vận chuyển

Sản phẩm đề xuất

Mô tả sản phẩm

THÉP TẤM ASTM A515 Gr.70 DÀY 6MM/6LY

THÉP TẤM ASTM A515 Gr.70 DÀY 6MM/6LY

KHÁCH HÀNG NÀO THƯỜNG MUA THÉP TẤM A515 Gr70 CỦA THÉP Nguyễn Minh?

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép tấm A515 Gr70 cho những doanh nghiệp hay các khách hàng kỹ thuật phục vụ cho các cấu kiện áp lực cao như lò hơi, bể chứa dầu, xe cộ, cần cẩu, máy móc khai thác mỏ, trạm điện, các bộ phận cơ khí

Chất lượng sản phẩm:

Sản phẩm thép tấm A515 Gr70 được thép Nguyễn Minh đưa tới khách hàng đều là sản phẩm được kiểm duyệt giấy tờ chất lượng từ các cơ quan có thẩm quyền, hàng mới không cong vênh, ố vàng, rỉ sét.

Giá thành cạnh tranh:

Sản phẩm thép tấm A515 Gr70 hiện nay trên thị trường đang được rất nhiều đơn vị bán ra với những giá thành khác nhau, thép Nguyễn Minh luôn mang đến cho khách hàng về sự yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý vì thép Nguyễn Minh là nhà nhập khẩu thép chính ngạch không qua trung gian

Thép tấm A515 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt. Lò hơi, ống hơi, nồi hơi (Boiler), nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..). Chế tạo các loại bình hơi, bình ga, bình khí nén và thiết bị chịu áp lực khác….

THÉP TẤM A515 GR.70 6MM/6LY

Ngoài ra Thép tấm A515 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn (bể) chứa xăng dầu, khí đốt…

  • Mác thép: A515 Gr60 , A515 Gr65 , A515 Gr70, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..

Tính chất cơ lý:

Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
ASTM A515 Gr 60 220 min 415-550 21
Gr 65 240 min 450-585 19
Gr 70 260 min 485-620 17
ASTM A516 Gr 55 205 min 380-515 23
Gr 60 220 min 415-550 21
Gr 60S 220 min 415-550 21
Gr 65 240 min 450-585 19
Gr 65S 240 min 450-585 19
Gr 70 260 min 485-620 17
Gr 70S 260 min 485-620 17

Thành phần hóa học:

Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ dày
(mm)
Thành phần hóa học
Chemical Composition
C (max) Si Mn (max) P (max) S (max)
ASTM A515 Gr 60 t≤25 0.24 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
25 0.27 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
50 0.29 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
100 0.31 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
t>200 0.31 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
Gr 65 t≤25 0.28 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
25 0.31 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
50 0.33 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
100 0.33 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
t>200 0.33 0.15-0.40 0.9 0.035 0.035
Gr 70 t≤25 0.31 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
25 0.33 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
50 0.35 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
100 0.35 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
t>200 0.35 0.15-0.40 1.2 0.035 0.035
ASTM A516 Gr 55 t≤12.5 0.18 0.15-0.40 0.6-0.9 0.035 0.035
12.5 0.20 0.15-0.40 0.6-1.2 0.035 0.035
50 0.22 0.15-0.40 0.6-1.2 0.035 0.035
100 0.24 0.15-0.40 0.6-1.2 0.035 0.035
t>200 0.26 0.15-0.40 0.6-1.2 0.035 0.035
Gr 60 t≤12.5 0.21 0.15-0.40 0.6-0.9 0.035 0.035
12.5 0.23 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.25 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 60S t≤12.5 0.21 0.15-0.40 0.6-0.9 0.035 0.035
12.5 0.23 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.25 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 65 t≤12.5 0.24 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
12.5 0.26 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.28 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.29 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.29 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 65S t≤12.5 0.24 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
12.5 0.26 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.28 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.29 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.29 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 70 t≤12.5 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
12.5 0.28 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.30 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.31 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.31 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
Gr 70S t≤12.5 0.27 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
12.5 0.28 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
50 0.30 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
100 0.31 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035
t>200 0.31 0.15-0.40 0.85-1.2 0.035 0.035

KHÁCH HÀNG NÀO THƯỜNG MUA THÉP TẤM A515 Gr70 CỦA THÉP Nguyễn Minh?

Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép tấm A515 Gr70 cho những doanh nghiệp hay các khách hàng kỹ thuật phục vụ cho các cấu kiện áp lực cao như lò hơi, bể chứa dầu, xe cộ, cần cẩu, máy móc khai thác mỏ, trạm điện, các bộ phận cơ khí

Chất lượng sản phẩm:

Sản phẩm thép tấm A515 Gr70 được thép Nguyễn Minh đưa tới khách hàng đều là sản phẩm được kiểm duyệt giấy tờ chất lượng từ các cơ quan có thẩm quyền, hàng mới không cong vênh, ố vàng, rỉ sét.

Giá thành cạnh tranh:

Sản phẩm thép tấm A515 Gr70 hiện nay trên thị trường đang được rất nhiều đơn vị bán ra với những giá thành khác nhau, thép Nguyễn Minh luôn mang đến cho khách hàng về sự yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý vì thép Nguyễn Minh là nhà nhập khẩu thép chính ngạch không qua trung gian

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp:

 Khi tiến hành mua thép tấm A515Gr70 tại công ty thép Nguyễn Minh chúng tôi sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn về các vấn đề mà khách hàng chưa nắm bắt được với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi sẽ giải quyết tất cả những thắc mắc mà quý khách hàng đề ra.

Thông tin chi tiết

Thông tin bổ sung

Bạn cần thêm thông tin báo giá sản phẩm thép?

Hãy liên hệ với Thép Nguyễn Minh ngay hôm nay

Đánh giá của khách hàng 0