THÉP TẤM ASTM A36 ĐĂNG KIỂM GRADE A

SKU

Để biết thêm thông tin Xem thêm

Để biết thêm thông tin Xem thêm

  • Sản phẩm được miễn phí giao hàng toàn quốc

Tại sao chọn chúng tôi?

  • Cung cấp đầy đủ loại thép

  • Đảm bảo uy tín chất lượng
  • Chính sách ưu đãi tốt
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp

Chính sách vận chuyển

Sản phẩm đề xuất

Mô tả sản phẩm

THÉP TẤM ASTM A36 ĐĂNG KIỂM GRADE A

THÉP TẤM ASTM A36 ĐĂNG KIỂM GRADE A

Thép Tấm A36 Đăng Kiểm Nhật Bản

tấm a36

Thép Nguyễn Minh là đơn vị số 1 tại Việt Nam trực tiếp nhập khẩu và phân phối thép tấm A36 Nhật Bản. Khách hàng có nhu cầu sử dụng thép tấm A36 Nhật Bản cho các dự án và công trình của mình vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá và hỗ trợ nhanh nhất, chính xác nhất.

Giới thiệu Thép Tấm A36 Nhật Bản

Độ dầy thép tấm A36 Nhật Bản từ 4mm – 300mm.
Chiều rộng của thép A36 từ 750mm – 2400mm.
Chiều dài của thép tấm Nhật Bản A36 từ 6000mm – 12000mm ( Thép tấm A36 có thể được cắt theo nhu cầu của quý khách).
Mác Thép Tương Tự thép A36: Q345B, Q235, A572, A515, A516 SKD11, SS400…

Ứng dụng của thép tấm A36 Nhật Bản trong thực tiễn

Thép tấm ASTM A36 có rất nhiều các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau: Tiêu biểu trong số đó là được dùng trong công nghiệp chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác… Ngoài ra, thép tấm A36 Nhật Bản còn được sử dụng để làm khuôn dập nguội ,nồi hơi,bồn bể xăng dầu, đóng tàu, và nhiều ứng dụng khác nhau.

Thành phần hóa học

Carbon,
Max %
Manganese,
Max %
Phosphorus,
Max %
Sulphur,
Max %
Silicon,
Max %
Copper,
Max %
0.026 0 0.04 0.05 0.4 0.2

Tính chất cơ lý

Tiêu chuẩn Mác thép Sức cong Sức căng Độ giãn dài
Mpa (ksi) Mpa (ksi) Min 200mm Min 50mm
ASTM A36 ≥250 [36] 400-550 [58-80] 20 21

Bảng quy cách khối lượng thép tấm A36

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY (mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm A36 nhật bản 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm A36 nhật bản 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm A36 nhật bản 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm A36 nhật bản 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm A36 nhật bản 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm A36 nhật bản 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm A36 nhật bản 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm A36 nhật bản 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm A36 nhật bản 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm A36 nhật bản 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm A36 nhật bản 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm A36 nhật bản 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm A36 nhật bản 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm A36 nhật bản 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm A36 nhật bản 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm A36 nhật bản 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm A36 nhật bản 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm A36 nhật bản 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm A36 nhật bản 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm A36 nhật bản 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm A36 nhật bản 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm A36 nhật bản 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm A36 nhật bản 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm A36 nhật bản 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm A36 nhật bản 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm A36 nhật bản 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm A36 nhật bản 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm A36 nhật bản 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm A36 nhật bản 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm A36 nhật bản 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm A36 nhật bản 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

Thông tin chi tiết

Thông tin bổ sung

Bạn cần thêm thông tin báo giá sản phẩm thép?

Hãy liên hệ với Thép Nguyễn Minh ngay hôm nay

Đánh giá của khách hàng 0